Có 2 kết quả:

感冒药 gǎn mào yào ㄍㄢˇ ㄇㄠˋ ㄧㄠˋ感冒藥 gǎn mào yào ㄍㄢˇ ㄇㄠˋ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

medicine for colds

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

medicine for colds

Bình luận 0