Có 2 kết quả:
感冒药 gǎn mào yào ㄍㄢˇ ㄇㄠˋ ㄧㄠˋ • 感冒藥 gǎn mào yào ㄍㄢˇ ㄇㄠˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
medicine for colds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
medicine for colds
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0